Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giặm"
dặm
giặm nong
giặm thúng
vá
đan
bù
thêm
lấp
bổ sung
sửa chữa
khắc phục
điền
trám
hàn
khoan
gắn
kết nối
nối
chắp
ghép