Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giẹp mình"
chăm sóc bản thân
cẩn thận
chú ý
phòng thủ
đối phó
bảo vệ bản thân
tự bảo vệ
tự chăm sóc
giữ gìn
đề phòng
thận trọng
tự vệ
bảo vệ
chống đỡ
kiểm soát
đề phòng rủi ro
tự bảo vệ mình
chăm sóc sức khỏe
tự chăm sóc bản thân
giữ an toàn