Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giết mổ"
giết
mổ
thịt
giết thịt
giết hại
hạ thịt
xử lý
xử lý gia súc
giết mổ gia súc
giết mổ động vật
thịt mổ
mổ xẻ
mổ thịt
hạ sát
hạ gục
giết chết
tiêu diệt
khai thác
làm thịt
xử lý thịt