Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giết thì giờ"
giết thời gian
giải trí
làm cho qua thời gian
tán gẫu
đọc báo
xem phim
chơi game
ngồi không
đi dạo
nghe nhạc
lướt mạng
thư giãn
chơi đùa
thăm bạn
làm việc vặt
ngắm cảnh
chơi thể thao
học hỏi
thử nghiệm
nghỉ ngơi