Từ đồng nghĩa với "giết thì giờ"

giết thời gian giải trí làm cho qua thời gian tán gẫu
đọc báo xem phim chơi game ngồi không
đi dạo nghe nhạc lướt mạng thư giãn
chơi đùa thăm bạn làm việc vặt ngắm cảnh
chơi thể thao học hỏi thử nghiệm nghỉ ngơi