Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giề"
giẻ
giẻ lau
vải vụn
mảnh vải
mảnh giẻ
quần áo rách
vải thải
giẻ rách
miếng giẻ
vải lót
vải vụn thải
giẻ bẩn
giẻ lau nhà
mảnh vụn
vải vụn rách
đồ thải
đồ bỏ
vải bỏ
mảnh vải rách
vải cũ