Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giền gai"
gai
kích thích
đâm
châm
điểm
cảm giác
tác động
kích thích
gây khó chịu
gây đau
gây cảm giác
gây ức chế
gây rát
gây ngứa
gây châm chích
gây bứt rứt
gây khó khăn
gây phiền toái
gây cản trở
gây trở ngại