Từ đồng nghĩa với "giền gai"

gai kích thích đâm châm
điểm cảm giác tác động kích thích
gây khó chịu gây đau gây cảm giác gây ức chế
gây rát gây ngứa gây châm chích gây bứt rứt
gây khó khăn gây phiền toái gây cản trở gây trở ngại