Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giềng mối"
khuôn phép
kỷ cương
nguyên tắc
đạo lý
trật tự
quy tắc
chuẩn mực
điều lệ
nề nếp
thói quen
tôn ti
truyền thống
giá trị
đạo đức
căn bản
cốt lõi
căn cứ
mối liên hệ
mối quan hệ
cơ sở