Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giọt"
giọt
giọt sương
nhỏ giọt
giọt nhỏ
rơi
rơi xuống
rớt
rơi nhỏ giọt
thả
buông rơi
đứt đoạn
chút
hạt
hạ
giọt nước mắt
lắng xuống
giọt nước
đánh gục
sụt
té