Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giỏ chứng"
trở chứng
cứng đầu
bướng bỉnh
khó tính
cáu kỉnh
khó chịu
đỏng đảnh
khó ở
bất mãn
khó khăn
khó tính toán
khó dạy
khó bảo
khó chiều
khó nắm bắt
khó hiểu
khó lòng
khó khăn trong giao tiếp
khó hòa hợp
khó chấp nhận