Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giống nòi"
dòng giống
dòng
nòi
nòi giống
giống
chủng tộc
sắc tộc
dân tộc
tộc người
loài
chủng người
giống nòi
giống loài
họ
tộc
nhóm người
mầm mống
cội nguồn
di sản
tổ tiên
thế hệ