Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giớc"
bén
gióc
giác
gióng
gióc đuôi
gióc sam
gióc cành
gióc lá
gióc nhánh
gióc cây
gióc bông
gióc hoa
gióc trái
gióc mầm
gióc ngọn
gióc tỉa
gióc cắt
gióc tỉa cành
gióc sửa
gióc tạo hình