Từ đồng nghĩa với "giới"

giới tính giới chức giới phụ nữ giới thạo tin
giới động vật giới thực vật loài giống
chi nhóm tầng lớp ngành
mảng phân khúc cộng đồng đối tượng
hạng phân loại địa vị xã hội nghề nghiệp
giới tính (xã hội)