Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giới"
giới tính
giới chức
giới phụ nữ
giới thạo tin
giới động vật
giới thực vật
loài
giống
chi
nhóm
tầng lớp
ngành
mảng
phân khúc
cộng đồng
đối tượng
hạng
phân loại
địa vị xã hội
nghề nghiệp
giới tính (xã hội)