Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giới nghiêm"
lệnh giới nghiêm
sự giới nghiêm
hiệu lệnh tắt lửa
giờ tắt lửa
cấm đoán
phong tỏa
bao vây
giới hạn
hạn chế
cấm ra ngoài
lệnh cấm
lệnh phong tỏa
thời gian cấm
cấm cửa
ngăn chặn
kiểm soát
quản lý
điều chỉnh
hạn chế di chuyển
lệnh kiểm soát