Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giới sát"
giới tính
giới
giới tính (xã hội)
nam tính
nữ tính
giới tính cụ thể
bình đẳng
ngang hàng
loài
giống
chi
phân loại
đặc điểm giới
đặc tính giới
nhóm giới
đối tượng giới
giới hạn
phân biệt giới
định nghĩa giới
tính cách giới
đặc thù giới