Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giới thiệu"
lời nói đầu
mở đầu
đề xuất
đề nghị
quảng cáo
thông báo
báo cáo
đưa ra
gửi
đệ trình
làm quen
mở
khai tâm cho
vỡ lòng cho
giới thiệu bản thân
giới thiệu sản phẩm
giới thiệu dịch vụ
giới thiệu ý tưởng
giới thiệu chương trình
giới thiệu dự án