Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giới tửu"
giới tửu
cấm rượu
ngăn cấm rượu
không uống rượu
kiêng rượu
cấm uống
cấm bia
giới luật
giới điều
giới luật tu hành
giới hạn uống
không uống
không say
không nhậu
không bia
không rượu
tu hành
tín ngưỡng
đạo đức
tôn giáo