Từ đồng nghĩa với "giới đàn"

đàn giới luật đàn cúng tập hợp
bầy đàn đi thành bầy bè lũ đàn đúm với nhau
đám đông bầy gia súc chăn nuôi người chăn gia súc
bọn sống thành bầy hội nhóm tín đồ
đạo hữu cộng đồng nhóm tín ngưỡng