Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giới đàn"
đàn
giới luật
đàn cúng
tập hợp
bầy đàn
đi thành bầy
bè lũ
đàn đúm với nhau
đám đông
bầy gia súc
chăn nuôi
người chăn gia súc
bọn
sống thành bầy
hội nhóm
tín đồ
đạo hữu
cộng đồng
nhóm
tín ngưỡng