Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giờ g"
giờ
thời gian
lúc
tiếng đồng hồ
giờ phút
hàng giờ
thời gian trong ngày
60 phút
nửa giờ
tiếng
khoảng thời gian
thời điểm
thời khắc
giờ giấc
thời gian biểu
thời gian cụ thể
giờ đồng hồ
giờ vàng
giờ nghỉ
giờ làm việc
giờ cao điểm