Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giờ hoàng đạo"
giờ tốt
giờ lành
giờ đẹp
giờ may
giờ hạnh phúc
giờ thuận lợi
giờ cát tường
giờ phúc
giờ thiêng
giờ an lành
giờ vượng
giờ thịnh
giờ tốt lành
giờ hoàng đạo
giờ hồn đẹ
giờ tốt nghiệp
giờ xuất hành
giờ khởi hành
giờ hành lễ
giờ cầu nguyện