Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giở"
lật
dở
đảo ngược
quay
xoay
vặn
xoắn
quay về
đổi
đổi chiều
đổi hướng
sự quay
sự đổi hướng
chỗ ngoặt
chỗ rẽ
quẹo
khúc cua
vòng xoắn
vòng quay
vòng cuộn
nuộc