Từ đồng nghĩa với "giở chứng"

trở chứng chứng minh chứng tỏ khẳng định
xác nhận chứng thực làm chứng chỉ ra
trình bày chứng nhân lời khai phản kháng
cãi lại phản đối đối kháng kháng cự
bất hợp tác khó chịu cứng đầu bướng bỉnh
khó tính