Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giở chứng"
trở chứng
chứng minh
chứng tỏ
khẳng định
xác nhận
chứng thực
làm chứng
chỉ ra
trình bày
chứng nhân
lời khai
phản kháng
cãi lại
phản đối
đối kháng
kháng cự
bất hợp tác
khó chịu
cứng đầu
bướng bỉnh
khó tính