Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giở giỏi"
bày vẽ
gây rối
làm phiền
gây phiền phức
rắc rối
điều tiếng
làm loạn
làm rối
điêu đứng
làm rối ren
chơi trò
trò hề
trò đùa
đùa giỡn
làm màu
khoác lác
khoác loác
nói khoác
nói phét
nói dối