Từ đồng nghĩa với "giở giỏi"

bày vẽ gây rối làm phiền gây phiền phức
rắc rối điều tiếng làm loạn làm rối
điêu đứng làm rối ren chơi trò trò hề
trò đùa đùa giỡn làm màu khoác lác
khoác loác nói khoác nói phét nói dối