Từ đồng nghĩa với "giừ"

giờ 60 phút thời gian trong ngày thời điểm
khoảng thời gian thời gian mốc thời gian giây
phút ngày tuần tháng
năm thời khắc thời gian biểu thời gian trôi
thời gian thực thời gian lịch thời gian sống thời gian nghỉ