Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giừ"
giờ
60 phút
thời gian trong ngày
thời điểm
khoảng thời gian
thời gian
mốc thời gian
giây
phút
ngày
tuần
tháng
năm
thời khắc
thời gian biểu
thời gian trôi
thời gian thực
thời gian lịch
thời gian sống
thời gian nghỉ