Từ đồng nghĩa với "giữ ghế"

giữ chức bám ghế giữ vị trí giữ quyền
nắm giữ bảo vệ chức vụ duy trì chức vụ giữ chân
không từ chức trụ lại giữ lại bảo toàn vị trí
không rời ghế giữ vai trò giữ quyền lực tránh rủi ro
không dám thay đổi giữ ổn định bảo vệ quyền lợi tránh mất chức