Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giữ ghế"
giữ chức
bám ghế
giữ vị trí
giữ quyền
nắm giữ
bảo vệ chức vụ
duy trì chức vụ
giữ chân
không từ chức
trụ lại
giữ lại
bảo toàn vị trí
không rời ghế
giữ vai trò
giữ quyền lực
tránh rủi ro
không dám thay đổi
giữ ổn định
bảo vệ quyền lợi
tránh mất chức