Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giữ miếng"
giữ kín
giữ an toàn
thận trọng
giữ mồm giữ miệng
giữ bí mật
đề phòng
cẩn thận
kiềm chế
tránh né
phòng ngừa
giữ mình
giữ vững
bảo vệ
đề phòng rủi ro
khéo léo
tinh tế
khôn ngoan
lén lút
tinh vi
tránh va chạm