Từ đồng nghĩa với "giữ miếng"

giữ kín giữ an toàn thận trọng giữ mồm giữ miệng
giữ bí mật đề phòng cẩn thận kiềm chế
tránh né phòng ngừa giữ mình giữ vững
bảo vệ đề phòng rủi ro khéo léo tinh tế
khôn ngoan lén lút tinh vi tránh va chạm