Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giữ mồm giữ miệng"
cẩn thận
thận trọng
kiềm chế
kiềm nén
hạn chế
tránh nói
im lặng
không nói
giữ kín
giữ bí mật
đề phòng
đề phòng lời nói
không phát ngôn
không tiết lộ
nói ít
nói chừng mực
nói khéo
nói đúng lúc
nói có chừng mực
nói vừa đủ