Từ đồng nghĩa với "giữ rịt"

giữ chặt giữ nắm chặt siết chặt
bám vào chốt lại giữ rịt kìm giữ
cầm giữ không buông giữ lại giữ nguyên
bảo quản giữ gìn nắm giữ trói buộc
giam giữ khoá lại cố giữ giữ khư khư