giữ giọng | kìm nén | im lặng | bế |
giữ kín | giữ bí mật | không nói | tránh nói |
kiềm chế | nhẫn nhịn | kiềm nén cảm xúc | không phản ứng |
giữ thể diện | giữ danh dự | giữ phong độ | giữ lòng tự trọng |
không tiết lộ | giữ khoảng cách | tránh xung đột | không tranh cãi |