Từ đồng nghĩa với "giữchân"

giữ lại giữ bảo vệ giữ vững
giữ chặt kìm hãm cầm giữ nắm giữ
trói buộc khống chế bám giữ giữ chân
giữ ghế giữ vị trí giữ chức giữ quyền
bảo toàn duy trì kìm giữ cản trở