Từ đồng nghĩa với "gla nghiệp"

di sản sự nghiệp nghiệp nhà cơ nghiệp
gia sản tài sản hương hỏa tổ nghiệp
nghiệp vụ nghiệp chướng gia nghiệp thừa kế
kế thừa tài sản gia đình nghiệp truyền nghiệp tổ
nghiệp cha nghiệp ông nghiệp gia nghiệp tổ tiên