Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gla nghiệp"
di sản
sự nghiệp
nghiệp nhà
cơ nghiệp
gia sản
tài sản
hương hỏa
tổ nghiệp
nghiệp vụ
nghiệp chướng
gia nghiệp
thừa kế
kế thừa
tài sản gia đình
nghiệp truyền
nghiệp tổ
nghiệp cha
nghiệp ông
nghiệp gia
nghiệp tổ tiên