Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"glam"
giam
bắt giam
giam giữ
giam cầm
nhốt
cầm tù
giam lỏng
giam mình
giam chân
trói buộc
hạn chế
cản trở
kìm hãm
ngăn chặn
cầm chân
giữ lại
khống chế
bó buộc
giam hãm
giam nhốt