Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gld"
giơ
vẫy
cầm
nâng
đưa
trình
phô
bày
lộ
khoe
tỏ
thể hiện
đề lộ
giới thiệu
phô bày
giơ cao
giơ tay
giơ roi
giơ xương
giơ cả