Từ đồng nghĩa với "glixerin"

glycerol glixerol glycerin dầu thực vật
chất lỏng chất bảo quản chất tạo độ ẩm chất nhũ hóa
chất làm mềm chất hòa tan chất phụ gia chất tạo ngọt
chất tạo mùi chất tạo màu chất chống đông chất chống oxy hóa
chất tẩy rửa chất làm sạch chất tạo bọt chất làm đặc