Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"glucidcv giuxit"
carbohydrate
đường
bột
glucid
chất đường
chất bột
chất hữu cơ
chất dinh dưỡng
năng lượng
protid
lipid
chất béo
chất xơ
glucose
fructose
saccharide
maltose
lactose
tinh bột
chất tạo ngọt