Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"glày"
giẫm
dẫm
giày
đạp
đè
nén
bẹp
băm
nghiền
xé
làm nát
đập
vắt
bào
cán
làm bẹp
làm nhão
làm mịn
làm vụn
làm tan