Từ đồng nghĩa với "glẫy"

hớt san dọn làm phẳng
thu xếp sắp xếp chỉnh lý giải quyết
làm cho ổn thỏa mua chuộc lo lót điều chỉnh
giấy giấy gia giấy giụa giấy cổ
giấy đường tiển tướng công việc