Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"glẫy"
hớt
san
dọn
làm phẳng
thu xếp
sắp xếp
chỉnh lý
giải quyết
làm cho ổn thỏa
mua chuộc
lo lót
điều chỉnh
giấy
giấy gia
giấy giụa
giấy cổ
giấy đường
tiển
tướng
công việc