Từ đồng nghĩa với "go"

đi ra đi đi tới đi đến
truyền đi thực hiện tiến hành hành động theo
chuyển động diễn ra xảy ra tham dự
diễn biến hoá thành thành công hoạt động
sự đi sự hoạt động sự thành công được biết