Từ đồng nghĩa với "gourde gođ"

đơn vị tiền tệ tiền tệ gô đợ đô la Haiti
hệ thống tiền tệ gó đớn trói chặt trói gó
đơn vị tài chính tiền mặt đồng tiền giao dịch
thanh toán giá trị tài sản kinh tế
thương mại đầu tư ngân hàng tài chính
chi tiêu