Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"granit"
hoa cương
đá hoa cương
đá granit
đá tự nhiên
đá cứng
đá quý
đá xây dựng
đá mài
đá lát
đá trang trí
đá granite
đá phong thủy
đá bền
đá chịu lực
đá vôi
đá bazan
đá sa thạch
đá phiến
đá ngọc
đá thạch anh