Từ đồng nghĩa với "graphit"

graphit carbon than chì điện cực
ruột bút chì than khoáng vật chì
vật liệu dẫn điện vật liệu cách điện hợp chất carbon bột than
than hoạt tính than đá than cốc vật liệu composite
vật liệu siêu dẫn vật liệu bán dẫn vật liệu điện vật liệu hóa học