Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"graphit"
graphit
carbon
than chì
điện cực
ruột bút chì
than
khoáng vật
chì
vật liệu dẫn điện
vật liệu cách điện
hợp chất carbon
bột than
than hoạt tính
than đá
than cốc
vật liệu composite
vật liệu siêu dẫn
vật liệu bán dẫn
vật liệu điện
vật liệu hóa học