Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"guđrông"
guảron
guồng
guồng quay
vòng
vòng tròn
bánh xe
cỗ xe
đường tròn
cái guồng
cái vòng
cái bánh
cái trục
trục
trục quay
cơ cấu
cơ chế
hệ thống
mạch
chu trình
chu kỳ