Từ đồng nghĩa với "gà gáy"

tiếng gà gáy tiếng gáy gáy tiếng gà
gà trống gáy gáy sáng gáy gọi
gáy vang gáy rộn gáy sớm gáy buổi sáng
âm thanh gà tiếng chim gáy tiếng động vật tiếng tự nhiên
tiếng gọi tiếng kêu tiếng hót tiếng ồn ào