Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gà lôi"
gà lôi đỏ
con gà lôi
thịt gà lôi
gà trống
gà mái
gà rừng
gà rừng lôi
gà rừng đỏ
gà rừng đen
gà rừng trắng
gà rừng xanh
gà rừng vàng
gà lôi xanh
gà lôi đen
gà lôi trắng
gà lôi vàng
gà lôi mốc
gà lôi mướp
gà lôi tía
gà lôi ngọc