Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gà tổ"
gà trống
gà nuôi
gà mờ
gà khờ
gà ngốc
gà bông
gà cục tác
gà lù đù
gà bự
gà mập
người khờ
người ngốc
người vụng về
người to xác
người ngờ nghệch
người chậm hiểu
người thô kệch
người vụng về
người khờ khạo
người nông cạn