Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gà đá"
gà đá
gà
mặt cừu
gà chọi
gà chiến
gà cựa
gà nòi
gà tre
gà đòn
gà lai
gà tơ
gà mái
gà con
gà trống
gà rừng
gà mía
gà lôi
gà bông
gà bầu
gà bới