Từ đồng nghĩa với "gàlơgo"

gà trắng gà đẻ gà lớn
gà mái gà nòi gà công nghiệp gà ta
gà giống gà lông trắng gà trống gà con
gà chọi gà thả vườn gà mía gà ri
gà lôi gà tây gà vịt gà bông