Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gàn"
khùng
điên
dại
lập dị
kỳ quặc
quái
lập dị
khác thường
bất thường
ngớ ngẩn
mê muội
hâm
lố bịch
kỳ cục
bất bình thường
khó hiểu
mê tín
ngớ ngẩn
khó tính
khó ưa