Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gàng"
gàng
ống quấn
dụng cụ quấn
gàng tơ
gàng sợi
gàng cuốn
gàng chỉ
gàng len
gàng vải
gàng dây
gàng cuộn
gàng bện
gàng thừng
gàng cuốn chỉ
gàng cuốn tơ
gàng quấn
gàng đan
gàng sợi chỉ
gàng sợi tơ
gàng sợi len
gàng sợi vải