Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gành"
vách đá
mỏm đá
bờ biển
gờ
đáy biển
bờ dốc
vùng ven biển
điểm nhô
gành đá
gành ghềnh
gành bãi
gành núi
gành sông
gành lạch
gành vịnh
gành hải
gành bờ
gành bãi biển
gành đáy