Từ đồng nghĩa với "gàu dai"

gàu vảy da đầu khô tăng tiết bã nhờn
gàu khô gàu ướt gàu nấm gàu dầu
gàu ngứa gàu bã nhờn gàu trắng gàu đen
gàu mảng gàu mịn gàu dày gàu mỏng
gàu bám gàu rụng gàu liti gàu viêm